Có 2 kết quả:

政治避难 zhèng zhì bì nàn ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ政治避難 zhèng zhì bì nàn ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

political asylum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

political asylum

Bình luận 0